000 | 00609nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006664 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100152.0 | ||
008 | 141021s1979 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a355 _bB |
|
245 | 0 | _a35 năm chiến thắng và trưởng thành của Quân đội nhân dân Việt Nam - Câu hỏi và trả lời | |
260 |
_aHà nội _bQuân đội nhân dân _c1979 |
||
300 |
_a125tr. _c19cm. |
||
650 | 4 | _aQuân sự | |
651 | 4 | _aViệt Nam | |
653 | _aQuân đội nhân dân | ||
653 | _aQuân sự | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6664 _d6664 |