000 00484nam a2200205Ia 4500
001 00006683
003 OSt
005 20191031093725.0
008 141022s1985 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a315.97
_bS
245 0 _aSố liệu thống kê 1930 - 1984
260 _aHà nội
_bThống kê
_c1985
300 _a235tr.
_c19cm.
650 4 _aThống kê
653 _aThống kê
653 _aSố liệu
942 _cSách in
999 _c6683
_d6683