000 | 01011nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00006706 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100154.0 | ||
008 | 141024s1984 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a529.3 _bN |
|
245 | 0 |
_aNiên biểu Việt Nam đối chiếu với năm dương lịch và niên biểu Trung Quốc _bBảng tiền đồng Việt Nam qua các thời đại |
|
250 | _aIn lần thứ 3 | ||
260 |
_aHà nội _bKhoa học xã hội _c1984 |
||
300 |
_a151tr. _c19cm. |
||
520 | _aBảng đối chiếu ngày tháng âm lịch với ngày và tháng dương lịch năm 1788 đến 2000. Bảng tìm ngày trong tuần lễ khi đã biết ngày trong tháng dương lịch. Bảng vạn niên đối chiếu năm dương lịch và năm âm lịch. Bảng tiền đồng Việt nam qua các triều đại | ||
650 | 4 | _aNiên biểu | |
651 | 4 | _aViệt Nam | |
653 | _aNiên biểu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c6706 _d6706 |