000 | 01265nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6976 _d6976 |
||
001 | 00006976 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230308083748.0 | ||
008 | 150408s2014 ||||||viesd | ||
020 | _c160,000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.4 _bĐ |
|
100 | 1 | _aTrần, Thanh Đức | |
245 | 0 |
_aGiáo trình đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất _cTrần Thanh Đức, Nguyễn Phúc Khoa |
|
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2014 |
||
300 |
_a175tr. _c24cm. |
||
490 | _aĐại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm | ||
520 | _aCác hệ thống và phân loại đất trên thế giới; Tổng quan điều kiện tự nhiên, quá trình hình thành và phân loại đất; Kiến thức chung về bản đồ, chọn tỷ lệ thành lập bản đồ đất, các giai đoạn điều tra lập bản đồ và ứng dụng hệ thống thông tin để biện tập và xây dựng bản đồ đất. | ||
650 | 4 |
_aKhoa học đất _vGiáo trình _xBản đồ đất |
|
653 | _aĐất Việt Nam | ||
653 | _aTài nguyên đất | ||
653 | _aBản đồ đất | ||
653 | _aPhân loại đất | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Phúc Khoa | |
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
942 |
_cBG _2ddc |