000 | 00599nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007034 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514100703.0 | ||
008 | 150423s1990 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a636.2 _bD |
|
242 | _aSự thích ứng, bảo tồn nguồn gen và sự sinh sản của bò sữa | ||
245 | 0 | _aDairy cattle genetics and breedinh adaptation conservation. | |
260 | _c1990 | ||
300 |
_a540p. _c27cm. |
||
650 | 4 | _aBò sữa | |
653 | _aBò sữa | ||
653 | _aSinh sản | ||
653 | _aSúc vật | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7034 _d7034 |