000 | 00887nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007073 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514100730.0 | ||
008 | 150423s2002 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a636.08 _bP |
|
100 | 1 | _aMiller, E. L. | |
242 | _aĐánh giá lượng prôtêin có trong chất liệu thức ăn của động vật nhai lại | ||
245 | 0 |
_aProtein contribution of: feedstuffs for ruminants: application to feed formulation _cE. L. Miller, I. H. Pike, A. J. H Vanes |
|
260 |
_aEngland _c2002 |
||
300 |
_a157p. _c24cm. |
||
650 | 4 | _afeedstuffs for ruminants | |
653 | _afeedstuffs for ruminants (thức ăn động vật nhai lại) | ||
653 | _aruminants (động vật nhai lại) | ||
700 | 1 | _aPike, I. H. | |
700 | 1 | _aVanes, A. J. H | |
910 | _aĐặng Thị Thơ_sv36 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7073 _d7073 |