000 | 00960nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007082 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514100734.0 | ||
008 | 150424s1972 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a636.5 _bL |
|
100 | 1 | _aSingh, Harbans | |
242 | _aChăn nuôi và sản xuất gia cầm | ||
245 | 0 |
_aLivestock and poultry production _cHarnans Singh, Earl N. Moore |
|
260 |
_aIndia _c1972 |
||
300 |
_a622p. _c24cm. |
||
520 | _aThe book includes: livestock reproduction and in heritance, livestock feeding and nutrition, cattle, dairy production.(Cuốn sách bao gồm: sinh sản gia súc, thừa kế, cho ăn vật nuôi và dinh dưỡng, gia súc, chăn nuôi bò sữa) | ||
650 | 4 | _apoultry production | |
653 | _apoultry (gia cầm) | ||
653 | _apoultry production (chăn nuôi gia cầm) | ||
700 | 1 | _aMoore, Earl N. | |
910 | _aĐặng Thị Thơ_sv36 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7082 _d7082 |