000 | 01021nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007086 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514100740.0 | ||
008 | 150424s2002 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a571.028 _bB |
|
242 | _aKỹ thuật sinh học | ||
245 | 0 | _aBiotechnology | |
260 |
_aAustralia _c2002 |
||
300 |
_a85p. _c27cm. |
||
520 | _aThe book includes: a revolution in biology, genetically engineered plants and animals, new tools for diagnosing diseases, new generation vaccines, engineering microbes for industry and agriculture.(Nội dung cuốn sách bao gồm: một cuộc cách mạng trong sinh học, thực vật và động vật, công cụ mới biến đổi gen để chẩn đoán bệnh, vắc xin thế hệ mới, vi khuẩn kỹ thuật cho các ngành công nghiệp và nông nghiệp) | ||
650 | 4 | _aBiotechnology | |
653 | _aBiotechnology (công nghệ sinh học) | ||
910 | _aĐặng Thị Thơ_sv36 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7086 _d7086 |