000 | 00975nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007093 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514100743.0 | ||
008 | 150424s2002 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a590 _bA |
|
100 | 1 | _aAcker, Duane | |
242 | _aKhoa học động vật | ||
245 | 0 |
_aAnimal science and industry _cDuane Acker |
|
250 | _a3 | ||
260 | _c2002 | ||
300 |
_a658p. _c24cm. |
||
520 | _aThe book includes: animal agriculute, the animal industry, nutrients and their source, the digestive and metabolic systems, nutrition of nonruminants.(Cuốn sách bao gồm: nông nghiệp chăn nuôi, ngành chăn nuôi, chất dinh dưỡng và nguồn của họ, các hệ thống tiêu hóa và trao đổi chất, dinh dưỡng của động vật nhai lại) | ||
650 | 4 | _aAnimal science | |
653 | _aAnimal science (khoa học vật nuôi) | ||
910 | _aĐặng Thị Thơ_sv36 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7093 _d7093 |