000 | 01388nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000710 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104215.0 | ||
008 | 110427s2002 ||||||viesd | ||
020 | _c20.600đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a517 | ||
082 |
_a512 _bT |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp _cNguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh _nTập 1 _pĐại số và hình học giải tích |
250 | _aTái bản lần thứ 6, có chỉnh lý | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a391tr. _c21cm. |
||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Tập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số - số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ. Ma trận - Định thức - Hệ phương trình tuyến tính. Hình học giải tích. Không gian Vectơ - Không gian Euclid. Ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính. Dạng toàn phương. | ||
650 | 4 | _aToán học | |
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hồ Quỳnh | |
700 | 1 | _aTạ, Văn Đỉnh | |
773 |
_dGiáo dục _dHà Nội _d2002 _tToán học cao cấp _w3342 |
||
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c710 _d710 |