000 | 01190nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000713 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104215.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c33.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a630 | ||
082 | 1 |
_a519.5 _bP |
|
100 | 1 | _aPhan, Hiếu Hiền | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu _bThống kê thực nghiệm _cPhan Hiếu Hiền |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a268tr. _c21cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.266 - 267 | ||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Dẫn nhập về thống kê thực nghiệm. Một số khái niệm cơ bản về thống kê. Suy diễn thống kê. Thí nghiệm một yếu tố, nhiều yếu tố. Phân tích hồi quy và tương quan tuyến tính. Hồi quy tuyến tính đa biến, đường cong. Quy hoạch thực nghiêm. Thí nghiệm và lập đồ biểu kiểm tra. | ||
650 | 4 | _aThống kê thực nghiệm | |
653 | _aThống kê thực nghiệm | ||
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c713 _d713 |