000 00778nam a2200229Ia 4500
001 00007167
003 OSt
005 20180514100835.0
008 150504s1980 ||||||engsd
040 _cLIC
041 0 _aeng
082 1 _a636.085
_bN
100 1 _aEI Boushy, A.R
242 _aCác khía cạnh mới trong tái chế chất thải làm thức ăn cho chăn nuôi
245 0 _aNew aspects of waste recyling as feedstuffs for poultry.
_cA.R.EI Boushy
260 _aNetherland
_c1980
300 _a22p.
_c30cm.
650 4 _aPoultry
_xWaste recycling as feedstuffs (Chất thải làm thức ăn cho chăn nuôi)
653 _aWaste recycling as feedstuffs (Chất thải làm thức ăn cho chăn nuôi)
653 _aPoultry
942 _cKHAC
999 _c7167
_d7167