000 00708nam a2200241Ia 4500
001 00007205
003 OSt
005 20180514100901.0
008 150505s1984 ||||||viesd
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a636
_bT
100 1 _aMontsma, Geert
242 _aGia súc miền nhiệt đới
245 0 _aTropical animal production
_bClimate and housing
_cGeert Montsma
260 _c1984
300 _a140p.
_c30cm.
650 4 _aAnimal husbandry (chăn nuôi động vật)
653 _aThermal balance (Cân bẳng nhiệt)
653 _aAdaptation (thích ứng)
653 _aEnvironment and animal (môi trường và động vật)
942 _cKHAC
999 _c7205
_d7205