000 00624nam a2200241Ia 4500
001 00007242
003 OSt
005 20180514100926.0
008 150506s2002 ||||||engsd
040 _cLIC
041 0 _aeng
082 1 _a634.9
_bT
100 1 _aHuxley, Peter
242 _aNông lâm vùng nhiệt đới
245 0 _aTropical agroforestry
_cPeter Huxley
260 _aGreat Britain
_c2002
300 _a371p.
_c27cm.
650 4 _aagroforestry
653 _aagroforestry (nông lâm kết hợp)
653 _aTropical (vùng nhiệt đới)
910 _aThơ_sv36
942 _cKHAC
999 _c7242
_d7242