000 | 00681nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007243 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514100927.0 | ||
008 | 150506s2002 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a633.1 _bC |
|
100 | 1 | _aHoweler, R. H. | |
242 | _aSắn chăn nuôi, nông học và nông dân nghiên cứu có sự tham gia ở châu Á | ||
245 | 0 |
_aCassava breeding, Agronomy and farmer participatory research in Asia _cR. H. Howeler |
|
260 | _c2002 | ||
300 |
_a539p. _c27cm. |
||
650 | 4 | _aCassava | |
653 | _aCassava (sắn) | ||
653 | _aAgronomy (nông học) | ||
910 | _aThơ_sv36 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7243 _d7243 |