000 00635nam a2200241Ia 4500
001 00007294
003 OSt
005 20180514101002.0
008 150507s2000 ||||||engsd
040 _cLIC
041 0 _aeng
082 1 _a634.9
_bG
100 1 _aHuxley, Peter
242 _aBảng thuật ngữ để nông lâm kết hợp
245 0 _aGlossary for agroforestry
_cPeter Huxley, Helen van Houten
260 _c2000
300 _a108p.
_c24cm.
650 4 _aagroforestry
653 _aagroforestry (nông lâm kết hợp)
700 1 _aHouten, Helen van
910 _aThơ_sv36
942 _cKHAC
999 _c7294
_d7294