000 00593nam a2200229Ia 4500
001 00007298
003 OSt
005 20180514101005.0
008 150507s2000 ||||||engsd
040 _cLIC
041 0 _aeng
082 1 _a631.4
_bA
242 _aNông lâm kết hợp cho quản lý đất
245 0 _aAgroforestry for soil management
260 _c2000
300 _a319p.
_c24cm.
650 4 _aAgroforestry
653 _aAgroforestry (nông lâm kết hợp)
653 _asoil management (quản lý đất)
910 _aThơ_sv36
942 _cKHAC
999 _c7298
_d7298