000 | 01110nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000731 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104218.0 | ||
008 | 110427s2002 ||||||viesd | ||
020 | _c25.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a635.8 | ||
082 | 1 |
_a635.8 _bC |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Lân Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ nuôi trồng nấm _cNguyễn Lân Dũng _nTập 1 |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2002 |
||
300 |
_a200tr. _bMinh họa, hình ảnh không màu _c21cm |
||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu: Nước nào trồng nấm sớm nhất và nhiều nhất. Nhân dân ta có thể nuôi trồng những loại nấm nào. Nấm có phải là thực vật không. Cấu tạo, giá trị dinh dưỡng, đặc điểm hình thái, nhân giống của nấm | ||
650 | 4 |
_aNấm(Thực vật) _xCông nghệ nuôi trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aNấm | ||
653 | _aCông nghệ nuôi trồng | ||
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c731 _d731 |