000 | 00946nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000733 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104220.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c12.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a639.31 | ||
082 | 1 |
_a639.31 _bK |
|
100 | 1 | _aNgô, Trọng Lư | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt _cNgô Trọng Lư, Thái Bá Hổ _nTập 1 |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2001 |
||
300 |
_a160tr. _c19cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.156 - 157 | ||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu về kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt: Cá mè, cá trôi, các trắm, cá rô phi, cá quả, cá trê, cá bống... | ||
650 | 4 |
_aThủy đặc sản _xKỹ thuật nuôi. |
|
653 | _aThủy sản | ||
700 | 1 | _aThái, Bá Hổ | |
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c733 _d733 |