000 | 01256nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000764 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031093403.0 | ||
008 | 110427s2002 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a630 | ||
082 | 1 |
_a338.181 _bS |
|
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn _b(Tài liệu tham khảo nội bộ) _cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2002 |
||
300 |
_a290tr. _c21cm. |
||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Hợp tác ASEAN trong lĩnh vực nông - lâm nghiệp. APEC và hợp tác APEC trong lĩnh vực nông nghiệp. Tổng quan hội nghị Á - Âu (ASEM). Tổ chức thương mại thế giới (WTO). Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ. | ||
650 | 4 |
_aPhát triển nông thôn _vSổ tay. _xHội nhập quốc tế |
|
650 | 4 |
_aNông nghiệp _vSổ tay. _xHội nhập quốc tế |
|
653 | _aNông nghiệp và phát triển nông thôn | ||
916 | _a2003 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c764 _d764 |