000 | 01231nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000770 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095854.0 | ||
008 | 110427s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c38000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a347.053 _bL |
|
110 | 1 | _aViệt Nam. Quốc hội | |
245 | 1 | 0 | _aLuật khiếu nại, tố cáo và các văn bản hướng dẫn thi hành |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2009 |
||
300 |
_a351tr. _c19cm. |
||
505 | _aLuật này quy định về khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếu nại, tố cáo. | ||
520 | _aĐể việc khiếu nại, tố cáo và giải quyết khiếu nại, tố cáo đúng pháp luật, góp phần phát huy dân chủ, tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, cơ quan và tổ chức | ||
650 | 4 |
_aLuật _xKhiếu nại, tố cáo |
|
653 | _aLuật | ||
653 | _aKhiếu nại, tố cáo | ||
710 | 1 | _aQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |
916 | _a2009 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c770 _d770 |