000 | 01103nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000771 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104224.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c17.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V)81 | ||
110 | 1 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống mục lục ngân sách nhà nước _bThông tư số 156/1998/TT-BTC ngày 12-12-1998. Thông tư số 60/1999/TT-BTC ngày 01-6-1999. Thông tư số 67/2000/TT-BTC ngày 13-7-2000 _cBộ Tài chính |
250 | _aTái bản có sửa đổi, bổ sung theo các thông tư số 156, 60, 67 của BTC | ||
260 |
_a[knxb] _bTài chính _c2000 |
||
300 |
_a186tr. _c21cm. |
||
520 | _aNội dung tài liệu giới thiệu về hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước và các văn bản về sửa đổi, bổ sung, hướng dẫn thực hiện hệ thống Mục lục ngân sách nhà nước. | ||
650 | 4 |
_aNgân sách nhà nước _vMục lục _zViệt Nam. |
|
653 | _aLuật | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c771 _d771 |