000 00549nam a2200229Ia 4500
001 00007745
003 OSt
005 20180514102338.0
008 160411s1974 ||||||engsd
040 _cLIC
041 0 _aeng
082 1 _a631.4
_bS
100 1 _aMackney, D.
242 _aLoại đất và khả năng đất
245 0 _aSoil type and land capability
_cD. Mackney
260 _aEngland
_c1974
300 _a149p.
_c22cm.
650 4 _aSoil
653 _aSoil Type
653 _aLand capability
942 _cKHAC
999 _c7745
_d7745