000 | 00869nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007778 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514102401.0 | ||
008 | 160412s1998 ||||||engsd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a631.2 _bD |
|
100 | 1 | _aVo, Tong Xuan | |
242 | _aPhát triển hệ thống nông nghiệp ở Đồng bằng sông cửu Long ở Việt Nam | ||
245 | 0 |
_aDevelopment of the farming systems in the Mekong delta of VietNam _cVo Tong Xuan, Shigeo Matsui |
|
250 | _a1st. | ||
260 |
_aTp. Ho Chi Minh _bTp. Ho Chi Minh _c1998 |
||
300 |
_a318p. _c23cm. |
||
504 | _aReferences: P. 307 - 309 | ||
650 | 4 | _aAgricultural | |
653 | _aViet Nam | ||
653 | _aMekong delta | ||
653 | _aFarming systems | ||
653 | _aDevelopment | ||
653 | _aCan Tho province | ||
910 | _aThu Thao | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7778 _d7778 |