000 | 01098nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007862 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102458.0 | ||
008 | 160609s2015 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a631.3 _bH |
|
110 | _aHội cơ khí nông nghiệp Việt Nam | ||
245 | 0 |
_aHướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa _cNguyễn Xuân Mận, Lê Quyết Tiến, Nguyễn Xuân Biên |
|
260 |
_aHà nội _bNXB Nông nghiệp _c2015 |
||
300 |
_a104tr. _c21cm |
||
520 | _aCuốn sách có các nội dung: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản cây có hạt; Máy và thiết bị trồng, thu hoạch, chế biến gỗ và lâm sản;... | ||
650 | 4 | _aCơ khí | |
653 | _aCơ khí nông nghiệp | ||
653 | _aMáy cấy | ||
653 | _aLúa | ||
653 | _aVận hành | ||
653 | _aSửa chữa | ||
653 | _aBảo dưỡng | ||
653 | _aMáy gieo | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c7862 _d7862 |