000 | 00653nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00007897 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514102646.0 | ||
008 | 160929s2016 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a378 _bB |
|
110 | _aTrường Đại học Nông lâm Huế | ||
245 | 0 | _aBáo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng trường đại học | |
260 |
_aHuế _bTrường Đại học Nông lâm Huế _c2016 |
||
300 |
_a234 tr. _c30cm _ePhụ lục minh chứng báo cáo tự đánh giá để kiểm định chất lượng giáo dục Trường Đại học |
||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c7897 _d7897 |