000 | 01474nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000079 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103924.0 | ||
008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c24.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a632.25 | ||
082 |
_a632 _bD |
||
110 | 1 | _aBộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam 2006 = _bList of pesticides permitted, restricted and banned to use and VietNam _cBộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
246 | _aList of pesticides permitted, restricted and banned to use and VietNam | ||
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2006 |
||
300 |
_a199tr. _c21cm. |
||
500 | _aSau trang tên sách: Ministry of Agriculture & Rural development | ||
520 | _aNội dung cuốn sách viết về: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, hạn chế sử dụng, cấm sử dụng ở Việt Nam. Tên thương mại thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam. Tên thương phẩm thuốc bảo vệ thực vật hạn chế sử dụng ở Việt Nam. | ||
650 | 4 |
_aThuốc bảo vệ thực vật _y2006 _zViệt Nam. |
|
653 | _aDanh mục thuốc | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
916 | _a2007 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c79 _d79 |