000 | 00933nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000801 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095903.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c20.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V)1 | ||
082 | 1 |
_a344 _bC |
|
110 | 1 | _aViệt Nam (CHXHCN) | |
245 | 1 | 0 | _aCác văn bản hướng dẫn thực hiện công tác thi đua khen thưởng trong giai đoạn mới |
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c1999 |
||
300 |
_a214tr. _c21cm. |
||
520 | _aCác văn bản hướng dẫn về tổ chức thực hiện công tác thi đua - khen thưởng, hình thức đối tượng và tiêu chuẩn thi đua - khen thưởng. | ||
650 | 4 |
_aThi đua khen thưởng _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam |
|
653 | _aThi đua khen thưởng | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c801 _d801 |