000 | 01147nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000803 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095904.0 | ||
008 | 110427s2001 ||||||viesd | ||
020 | _c48.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 | 4 |
_a344.07 _bV |
110 | 1 | _aViệt Nam (CHXHCN) | |
245 | 1 | 0 | _aVăn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên |
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a534tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐể thống nhất quản lý học sinh, sinh viên trên cơ sở của luật giáo dục và các văn bản pháp luật có liên quan, Chính phủ, Bộ Giáo dục - Đào tạo, Bộ Tài chính, Bộ Y tế, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội giới thiệu đến bạn đọc những văn bản pháp quy về quản lý học sinh sinh viên. | ||
650 | 4 |
_aQuản lý sinh viên _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
650 | 4 |
_aQuản lý học sinh _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
653 | _aLuật | ||
910 | 0 | _aNguyễn Thị Xuân Phương | |
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c803 _d803 |