000 | 00809nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00008191 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102501.0 | ||
008 | 170510s2016 ||||||viesd | ||
020 |
_a978-604-0-03771-8 _c50000đ |
||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a604.2 _bV |
|
100 | 1 |
_aTrần, Hữu Quế _eChủ biên |
|
245 | 0 |
_aVẽ kỹ thuật cơ khí _cTrần Hữu Quế (chủ biên), Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn _nTập một |
|
250 | _aTái bản lần thứ bảy | ||
260 |
_aHà nội _bGiáo dục Việt Nam _c2016 |
||
300 |
_a227tr. _c27cm. |
||
650 | 4 | _aCơ khí | |
653 | _aCơ khí | ||
653 | _aVẽ kỹ thuật | ||
700 | 1 | _aĐặng, Văn Cứ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tuấn | |
910 | _aBảo Nga | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c8191 _d8191 |