000 | 01304nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000822 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095906.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c45.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V)134 | ||
082 | 1 |
_a346.012 _bG |
|
100 | 1 | _aHoàng, Trung Tiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải đáp pháp luật về đăng ký hộ tịch - hộ khẩu - chúng minh nhân dân _cHoàng Trung Tiếu, Hoàng Hoa |
260 |
_a[kđ] _bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh _c1999 |
||
300 |
_a545tr. _c21cm. |
||
520 | _aNhững văn bản của Chính phủ hướng dẫn về đăng ký hộ tịch, hộ khẩu, chứng minh nhân dân và những câu hỏi đáp pháp luật về đăng ký hộ tịch - hộ khẩu - chứng minh nhân dân. | ||
650 | 4 |
_aChứng minh nhân dân _vHỏi đáp _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
650 | 4 |
_aHộ tịch _vHỏi đáp _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
650 | 4 |
_aHộ khẩu _vHỏi đáp _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam. |
|
653 | _aHộ tịch | ||
653 | _aHộ khẩu | ||
653 | _aChứng minh nhân dân | ||
653 | _aLuật | ||
700 | 0 | _aHoàng Hoa | |
910 | _aLệ Huyên | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c822 _d822 |