000 | 01013nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000835 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095909.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a6(V) | ||
082 | 1 |
_a343.094 _bĐ |
|
110 | 1 | _aBộ Giao thông vận tải | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiều lệ báo hiệu đường bộ _cBộ Giao thông vận tải |
260 |
_a[kđ] _bGiao thông vận tải _c2000 |
||
300 |
_a244tr. _c19cm. |
||
520 | _aTài liệu giới thiệu: Quyết định số 5058 QĐ/KH-KT ngày 25 tháng 12 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải về việc ban hành Tiêu chuẩn Ngành "Điều lệ báo hiệu đường bộ - 22TCN 237 - 97 | ||
650 | 4 |
_aLuật giao thông đường bộ _vĐiều lệ _zViệt Nam. |
|
653 | _aLuật giao thông đường bộ | ||
653 | _aBáo hiệu đường bộ | ||
910 | _aHoàng Bảo Nga | ||
916 | _a2002 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c835 _d835 |