000 | 01291nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000843 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104228.0 | ||
008 | 110427s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c25000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a512.007 6 _bB |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh _nTập1 _pĐại số và hình học giải tích |
250 | _aTái bản lần13 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a415tr. _c21cm. |
||
520 | _aTập hợp và ánh xạ. Cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ. Định thức - ma trận - hệ phương trình tuyến tính. Không gian Vectơ - không gian eculicd. Ánh xạ tuyến tính. Trị riêng và vectơ riêng. Dạng toàn phương. | ||
650 | 4 |
_aHình học giải tích _vBài tập |
|
650 | 4 |
_aĐại số _vBài tập |
|
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 | _aTạ, Văn Đĩnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hồ Quỳnh | |
910 | 0 | _ailib | |
916 | _a2009 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c843 _d843 |