000 | 00849nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00008438 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031100211.0 | ||
008 | 180111s2015 ||||||viesd | ||
020 | _c12000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a343.54 _bL |
|
245 | 0 | _aLuật thuế tài nguyên năm 2009 sửa đổi, bổ sung năm 2014 | |
260 |
_aHà nội _bChính trị quốc gia sự thật _c2015 |
||
300 |
_a40tr _c19cm. |
||
520 | _aNhằm cung cấp cho bạn đọc văn bản Luật thuế tài nguyên đã được sửa đổi, bổ sung nên cuốn sách mới được xuất bản. | ||
650 | 4 | _aPháp luật | |
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aLuật thuế tài nguyên | ||
653 | _aViệt nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
910 | _aBảo Nga | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c8438 _d8438 |