000 | 00620nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00008645 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514104423.0 | ||
008 | 180329s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c30000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 |
_a294.3 _bT |
|
100 | 1 | _aThích, Nhất Hạnh | |
245 | 0 |
_aThiền sư Khương Tăng Hội _cThích Nhất Hạnh |
|
260 |
_aHà nội _bPhương Đông _c2009 |
||
300 |
_a250tr. _c20cm. |
||
650 | 4 | _aTôn giáo | |
653 | _aTôn giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
910 | _aBảo Nga | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c8645 _d8645 |