000 00699nam a2200289Ia 4500
001 00008718
003 OSt
005 20180514104522.0
008 180409s2010 ||||||viesd
020 _c81000đ
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a823
_bB
245 0 _aBị phản bội
_cP.C Cats, Kristin Cats
246 _aBetrayed
260 _aTp Hồ Chí Minh
_bTrẻ
_c2010
300 _a410tr.
_c19cm.
650 4 _aVăn học
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học
653 _aTruyện kinh dị
653 _aMa cà rồng
653 _aTruyện huyền bí
700 1 _aTịnh, Thủy
910 _aBảo Nga
942 _cKHAC
999 _c8718
_d8718