000 00638nam a2200253Ia 4500
001 00008733
003 OSt
005 20180514104534.0
008 180410s2014 ||||||viesd
020 _c85000đ
040 _cLIC
041 0 _avie
082 1 _a646.7
_bL
100 1 _aFumio, Sasaki
245 0 _aLối sống tối giản của người Nhật
_cSasaki Fumio
260 _aHà nội
_c2014
300 _a292tr.
_bMinh họa ảnh màu
_c20cm.
650 4 _aTrang trí
653 _aNhà cửa
653 _aTrang trí
653 _aLối sống tối giản
910 _aBảo Nga
942 _cKHAC
999 _c8733
_d8733