000 | 00661nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00008749 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180514104548.0 | ||
008 | 180411s2005 ||||||engsd | ||
020 | _c14000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | 0 | _aeng | |
082 | 1 |
_a823 _bT |
|
100 | 1 | _aAckert, Patricia | |
242 | _aLuyện kỹ năng đọc tiếng Anh | ||
245 | 0 |
_aConcepts and comments _ba reader for students of English as a Second language _cPatricia Ackert; Thúc Bình giới thiệu |
|
260 |
_aHà Nội _bGiao thông vận tải _c2005 |
||
300 |
_a223tr. _c21 cm |
||
650 | 4 | _aTiếng Anh | |
910 | _aMinh Trang | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c8749 _d8749 |