000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8836 _d8836 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220818154338.0 | ||
008 | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cĐHNL Huế | ||
082 |
_aCKCN.KTCK _b2018/P |
||
100 |
_9142 _aPhan, Văn Tân |
||
245 |
_aNghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho chăn nuôi hộ gia đình _bLuận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành kỹ thuật cơ khí: 8520103 _cPhan Văn Tân |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a67tr. _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Đỗ Minh Cường | ||
520 | _aNghiên cứu thiết kế chế tạo máy thái cỏ làm thức ăn cho trâu, bò sử dụng cho hộ và nhóm hộ gia đình, các trang trại vừa và nhỏ. | ||
856 | _uhttp://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/684 | ||
942 |
_2ddc _cLALV |