000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8862 _d8862 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20190325150916.0 | ||
008 | 190313b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2018/N |
||
100 |
_998 _aNguyễn, Thị Mỹ Duyên |
||
245 |
_aĐánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất ở tại quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2014 - 2017. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cNguyễn Thị Mỹ Duyên |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a82tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngữ | ||
520 | _aĐiều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của quận Hải Châu. Thực trạng quản lý nhà nước về đất đai và đất ở trên địa bàn quận Hải Châu. Tình hình sử dụng đất ở tại quận Hải Châu. Đề xuất các giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý và sử dụng đất ở trên địa bàn quận Hải Châu. | ||
650 | _zĐà Nẵng | ||
653 | _aQuản lý và sử dụng đất | ||
653 | _aĐất ở | ||
942 |
_2ddc _cLALV |