000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8887 _d8887 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221004105231.0 | ||
008 | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cĐHNL Huế | ||
082 |
_aCNTY.TY _b2018/T |
||
100 |
_9169 _aTrần, Trung Quốc |
||
245 |
_aNghiên cứu quy hoạch vùng thích hợp trồng rừng cây gỗ lớn tại tỉnh Thừa Thiên Huế. _bLuận văn thạc sĩ Lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 8620201 _cTrần Trung Quốc |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a89tr. _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: Ngô Tùng Đức | ||
520 | _aỨng dụng công nghệ GIS để cây dựng bản đồ các vùng thích nghi trồng rừng đối với một số loài cây chu kỳ dài theo hướng khai thác gỗ lớn, quy hoạch chi tiết diện tích phát triển rừng trồng các loại cây phổ biến trên địa bàn theo hướng khai thác gỗ lớn đến năm 2020. | ||
856 | _uhttp://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/783 | ||
942 |
_2ddc _cLALV |