000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8898 _d8898 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221005094545.0 | ||
008 | 190314b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2018/V |
||
100 |
_940 _aVõ, Thị Chung |
||
245 |
_aĐánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cVõ Thị Chung |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a93tr.,pl. _bMinh họa _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa. | ||
520 | _aĐánh giá được thực trạng và đề xuất đươc những giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. | ||
650 | _zQuảng Ngãi. | ||
653 | _aCông tác đăng ký đất đai | ||
653 | _aCông tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | ||
856 | _uhttp://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/751 | ||
942 |
_2ddc _cLALV |