000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8957 _d8957 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20190409145602.0 | ||
008 | 190325b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2018/T |
||
100 |
_9208 _aTrần, Thị Ánh Tuyết |
||
245 |
_aXác định cơ cấu đất đai phục vụ tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Nam. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cTrần Thị Ánh Tuyết |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a88tr.,pl. _bMinh họa. _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt | ||
520 | _aKhái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội tình hình quản lý và sử dụng đất tại tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu thực trạng chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất từ năm 2010 đến năm 2017. Nghiên cứu thực trạng chuyển đổi cơ cấu ngành nông nghiệp tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2010 - 2017. Phân tích mô hình SWOT trong việc chuyển đổi cơ cấu đất đai phục vụ tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Nam. Đề xuất định hướng và giải pháp tái cơ cấu sử dụng đất phục vụ cho tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tại tỉnh Quảng Nam đến năm 2025. | ||
650 | _zQuảng Nam | ||
653 | _aCơ cấu đất đai | ||
653 | _aTái cơ cấu sử dụng đất | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cLALV |