000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8999 _d8999 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20190409153913.0 | ||
008 | 190402b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aNH.KHCT _b2018/P |
||
100 |
_9249 _aPhạm, Minh Cảnh |
||
245 |
_aĐánh giá thực trạng sản xuất và khảo nghiệm tập đoàn giống khoai lang làm rau ăn lá tại Thừa Thiên Huế. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. _cPhạm Minh Cảnh |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a67tr.,pl _bMinh họa. _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Hoàng Kim Toản | ||
520 | _aĐiều tra đánh giá thực trạng sản xuất khoai lang tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu khả năng sinh trưởng phát triển, đặc điểm hình thái, năng suất, phẩm chất, tình hình sâu bệnh của các giống khoai lang làm rau ăn lá tại tỉnh Thừa Thiên Huế. | ||
650 | _zThừa Thiên Huế | ||
653 | _aCây khoai lang | ||
653 | _aKhoa học cây trồng | ||
942 |
_2ddc _cLALV |