000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9067 _d9067 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20190523151331.0 | ||
008 | 190522b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_aNH.KHCT _b2018/V |
||
100 |
_9246 _aVi, Thị Linh |
||
245 |
_aĐánh giá một số giống lúa nếp ở hai phương thức canh tác tại Thừa Thiên Huế. _bLuận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 862.01.10 _cVi Thị Lành |
||
260 |
_aHuế _c2018 |
||
300 |
_a106tr.,pl. _bMinh họa (ảnh màu) _c30cm. |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Nguyễn Quang Cơ | ||
520 | _aNghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và khả năng chống chịu một số sâu bệnh hại của các giống lúa nếp dưới 2 phương pháp canh tác truyền thống và SRI. Đánh giá năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của các giống lúa nếp triển vọng; Đánh giá phẩm chất của các giống lúa nếp triển vọng. | ||
650 | _zTỉnh Thừa Thiên Huế | ||
653 | _aGiống lúa Nếp | ||
942 |
_2ddc _cLALV |