000 nam a22 7a 4500
999 _c9096
_d9096
005 20191031111749.0
008 190624b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a0963633139
040 _cĐHNL Huế
082 _a634.9
_bD
100 _9369
_aLindberg, Kreg
245 _aDu lịch sinh thái: hướng dẫn cho các nhà lập kế hoạch và quản lý
_nTập 2
_cKreg Lindberg, Megan Epler Wood, David Engeldrum
260 _aHà Nội
_bCục Môi trường
_c2000
300 _a294tr.
_c23cm.
500 _aBản quyền thuộc Hiệp hội du lịch sinh thái
653 _aDu lịch sinh thái
700 _9370
_aWood, Megan Epler
700 _9371
_aEngeldrum, David
942 _2ddc
_cSách in
041 _avie