000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9124 _d9124 |
||
005 | 20191106104755.0 | ||
008 | 191106b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_a684.1 _bH |
||
100 |
_9388 _aTrịnh, Quốc Đạt |
||
245 | _aHướng dẫn kỹ thuật đan lát mây, tre | ||
260 |
_aHà Nội _bNxb Nông nghiệp _c2016 |
||
300 |
_a96tr. _c21cm. |
||
520 | _aCuốn sách như quyển cẩm nang cầm tay cho người nông dân; bao gồm các nội dung: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản cây có hạt; Máy và thiết bị chế biến cây có dầu, nhựa, nước; Máy và thiết bị chế biến cây có sợi; Máy và thiết bị chế biến, bảo quản quả; Máy và thiết bị gieo trồng, chăm sóc rau, hoa;.. | ||
650 | _aCơ khí công nghệ | ||
653 | _aCơ khí công nghệ | ||
653 | _aMáy và thiết bị chế biến | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aMây | ||
653 | _aTre | ||
653 | _aĐan | ||
942 |
_2ddc _cSACH |