000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9129 _d9129 |
||
005 | 20191107153939.0 | ||
008 | 191107b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a895.922 8 _bK |
||
100 | _aLê, Viết Ly | ||
245 |
_aKỷ niệm cuộc đời _cLê Viết Ly |
||
260 |
_aHà Nội _bDân trí _c2019 |
||
300 |
_a396tr. _bMinh họa (ảnh màu) _c21cm. |
||
653 |
_aHồi ký _aKỉ niệm cuộc đời |
||
942 |
_2ddc _cSACH |