000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9157 _d9157 |
||
005 | 20191213151122.0 | ||
008 | 190221b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cĐHNL | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a636 _bQ |
||
100 |
_93 _aLê, Văn Phước |
||
245 |
_aBài giảng Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi _cLê Văn phước, Lê Trần Hoàn |
||
260 |
_aHuế _b[knxb] _c2019 |
||
300 |
_a164tr. _c23cm. |
||
500 | _aĐầu TTS ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Chăn nuôi - thú y | ||
520 | _a Trình bày các thông tin về môi trường không khí như: tính chất vật lý, tính chất hóa học, tính chất sinh vật học....Trình bày các tính chất vật lý, hóa học, sinh vật học, vai trò của nước...và xử lý nước dùng trong chăn nuôi. Trình bày về các kiến thức quản lý chất thải trong chăn nuôi gồm: chất thải rắn, chất thải lỏng, chất thải khí,... | ||
650 | _aCHĂN NUÔI THÚ Y | ||
653 | _aChất thải chăn nuôi | ||
653 | _aBài giảng | ||
653 | _aQuản lý môi trường | ||
700 |
_915 _aLê, Trần Hoàn |
||
710 |
_914 _aTrường Đại học Nông lâm Huế |
||
942 |
_2ddc _cKHAC |