000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9192 _d9192 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20221005093816.0 | ||
008 | 200312b ||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cLIC | ||
082 |
_aTNĐ.QLĐ _b2019/L |
||
100 |
_9430 _aLê, Thị Yến |
||
245 |
_aỨng dụng GIS để xây dựng cơ sở dữ liệu bất động sản tại Thành phố Đông hà, tỉnh Quảng Trị. _bLuận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. _cLê Thị Yến |
||
260 |
_aHuế _c2019 |
||
300 |
_a75tr.,pl. _bMinh họa _c30cm |
||
500 | _aNgười HDKH: TS. Phạm Hữu Tỵ | ||
520 | _aĐánh giá được tình hình quản lý và phát triển thị trường bất động sản tại thành phố Đông Hà. Xây dựng được cơ sở dữ liệu bất động, thành lập mô hình 3D tại phường Đông Lương, thành phố Đông Hà. | ||
650 | _zQuảng Trị | ||
653 | _aQUẢN LÝ ĐẤT ĐAI | ||
653 | _aCơ sở dữ liệu bất động sản | ||
653 | _aCông nghệ GIS | ||
856 | _uhttp://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/829 | ||
942 |
_2ddc _cLALV |